中文 Trung Quốc
算術級數
算术级数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loạt các phép tính số học (chẳng hạn như 2 + 4 + 6 + 8 +...)
算術級數 算术级数 phát âm tiếng Việt:
[suan4 shu4 ji2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
arithmetic series (such as 2+4+6+8+...)
算計 算计
算話 算话
箘 箘
箛 箛
箜 箜
箜篌 箜篌