中文 Trung Quốc
算計
算计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tin vào
để tính toán
để lên kế hoạch
mong đợi
cho lược đồ
算計 算计 phát âm tiếng Việt:
[suan4 ji5]
Giải thích tiếng Anh
to reckon
to calculate
to plan
to expect
to scheme
算話 算话
箘 箘
箙 箙
箜 箜
箜篌 箜篌
箜簧 箜簧