中文 Trung Quốc- 算數
- 算数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đếm số
- để giữ của một từ
- tổ chức (tức là để vẫn có hiệu lực)
- để truy cập (tức là để được quan trọng)
算數 算数 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to count numbers
- to keep to one's word
- to hold (i.e. to remain valid)
- to count (i.e. to be important)