中文 Trung Quốc
箂
箂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tre)
箂 箂 phát âm tiếng Việt:
[lai2]
Giải thích tiếng Anh
(bamboo)
箇 个
箊 箊
箋 笺
箍 箍
箍嘴 箍嘴
箍子 箍子