中文 Trung Quốc
箇
个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 個|个 [ge4]
箇 个 phát âm tiếng Việt:
[ge4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 個|个[ge4]
箊 箊
箋 笺
箋注 笺注
箍嘴 箍嘴
箍子 箍子
箍帶 箍带