中文 Trung Quốc
箍嘴
箍嘴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóa mõm
箍嘴 箍嘴 phát âm tiếng Việt:
[gu1 zui3]
Giải thích tiếng Anh
to muzzle
箍子 箍子
箍帶 箍带
箍桶 箍桶
箍桶店 箍桶店
箍節兒 箍节儿
箍緊 箍紧