中文 Trung Quốc
箍子
箍子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vòng tay (phương ngữ)
箍子 箍子 phát âm tiếng Việt:
[gu1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
finger ring (dialect)
箍帶 箍带
箍桶 箍桶
箍桶匠 箍桶匠
箍節兒 箍节儿
箍緊 箍紧
箍麻 箍麻