中文 Trung Quốc
筵席捐
筵席捐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế trên một bữa tiệc hoặc bữa cơm
筵席捐 筵席捐 phát âm tiếng Việt:
[yan2 xi2 juan1]
Giải thích tiếng Anh
tax on a banquet or feast
筵讌 筵宴
筷 筷
筷子 筷子
筸 筸
箂 箂
箇 个