中文 Trung Quốc
筷
筷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đũa
筷 筷 phát âm tiếng Việt:
[kuai4]
Giải thích tiếng Anh
chopstick
筷子 筷子
筷子芥 筷子芥
筸 筸
箇 个
箊 箊
箋 笺