中文 Trung Quốc
筐
筐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trong giỏ hàng
CL:隻|只 [zhi1]
筐 筐 phát âm tiếng Việt:
[kuang1]
Giải thích tiếng Anh
basket
CL:隻|只[zhi1]
筐篋 筐箧
筐篋中物 筐箧中物
筑 筑
筑波 筑波
筒 筒
筒子 筒子