中文 Trung Quốc
  • 筑 繁體中文 tranditional chinese
  • 筑 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tên viết tắt cho Guiyang 貴陽|贵阳 [Gui4 yang2]
筑 筑 phát âm tiếng Việt:
  • [Zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • short name for Guiyang 貴陽|贵阳[Gui4 yang2]