中文 Trung Quốc- 筒子
- 筒子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ống hình đối tượng
- ống
- bô bin
- (Tiếng lóng Internet) namespace cho 同志 [tong2 zhi4]
筒子 筒子 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- tube-shaped object
- tube
- bobbin
- (Internet slang) homonym for 同志[tong2 zhi4]