中文 Trung Quốc
  • 筒子 繁體中文 tranditional chinese筒子
  • 筒子 简体中文 tranditional chinese筒子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ống hình đối tượng
  • ống
  • bô bin
  • (Tiếng lóng Internet) namespace cho 同志 [tong2 zhi4]
筒子 筒子 phát âm tiếng Việt:
  • [tong3 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • tube-shaped object
  • tube
  • bobbin
  • (Internet slang) homonym for 同志[tong2 zhi4]