中文 Trung Quốc
  • 筐篋中物 繁體中文 tranditional chinese筐篋中物
  • 筐箧中物 简体中文 tranditional chinese筐箧中物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một điều phổ biến
筐篋中物 筐箧中物 phát âm tiếng Việt:
  • [kuang1 qie4 zhong1 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • a commonplace thing