中文 Trung Quốc
筏
筏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bè (của bản ghi)
筏 筏 phát âm tiếng Việt:
[fa2]
Giải thích tiếng Anh
raft (of logs)
筏子 筏子
筐 筐
筐篋 筐箧
筑 筑
筑 筑
筑波 筑波