中文 Trung Quốc
筏子
筏子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bè
筏子 筏子 phát âm tiếng Việt:
[fa2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
raft
筐 筐
筐篋 筐箧
筐篋中物 筐箧中物
筑 筑
筑波 筑波
筒 筒