中文 Trung Quốc
等距
等距
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
equidistant
等距 等距 phát âm tiếng Việt:
[deng3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
equidistant
等軸晶系 等轴晶系
等邊三角形 等边三角形
等閒 等闲
等離子體 等离子体
等額比基金 等额比基金
筊 筊