中文 Trung Quốc- 等軸晶系
- 等轴晶系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cubical hệ thống (tinh thể học)
- Hệ tinh thể dựa trên khối lưới
- Hệ tinh thể equiaxial
等軸晶系 等轴晶系 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- cubical system (crystallography)
- crystal system based on cubic lattice
- equiaxial crystal system