中文 Trung Quốc
等閒
等闲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bình thường
phổ biến
không quan trọng
nguyên nhân
không có lý do
等閒 等闲 phát âm tiếng Việt:
[deng3 xian2]
Giải thích tiếng Anh
ordinary
common
unimportant
idly
for no reason
等閒之輩 等闲之辈
等離子體 等离子体
等額比基金 等额比基金
筊 筊
筊杯 筊杯
筋 筋