中文 Trung Quốc
  • 等額比基金 繁體中文 tranditional chinese等額比基金
  • 等额比基金 简体中文 tranditional chinese等额比基金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bình đẳng suất ăn fund, một quỹ đầu tư từ thiện có thể được rút ra ở tỷ lệ để thêm các khoản đóng góp
等額比基金 等额比基金 phát âm tiếng Việt:
  • [deng3 e2 bi3 ji1 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • equality ration fund, a charitable investment fund that can be drawn down in proportion to further donations