中文 Trung Quốc
結喉
结喉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 喉結|喉结 [hou2 jie2]
結喉 结喉 phát âm tiếng Việt:
[jie2 hou2]
Giải thích tiếng Anh
see 喉結|喉结[hou2 jie2]
結單 结单
結婚 结婚
結婚紀念日 结婚纪念日
結子 结子
結子 结子
結存 结存