中文 Trung Quốc
  • 結喉 繁體中文 tranditional chinese結喉
  • 结喉 简体中文 tranditional chinese结喉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 喉結|喉结 [hou2 jie2]
結喉 结喉 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 hou2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 喉結|喉结[hou2 jie2]