中文 Trung Quốc
結子
结子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang hạt giống (thực vật)
nút (trên một sợi dây thừng hay chuỗi)
結子 结子 phát âm tiếng Việt:
[jie2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
knot (on a rope or string)
結存 结存
結實 结实
結實 结实
結尾 结尾
結局 结局
結巴 结巴