中文 Trung Quốc
結單
结单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công bố về tài khoản
結單 结单 phát âm tiếng Việt:
[jie2 dan1]
Giải thích tiếng Anh
statement of account
結婚 结婚
結婚紀念日 结婚纪念日
結婚證 结婚证
結子 结子
結存 结存
結實 结实