中文 Trung Quốc
結婚紀念日
结婚纪念日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kỷ niệm đám cưới
結婚紀念日 结婚纪念日 phát âm tiếng Việt:
[jie2 hun1 ji4 nian4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
wedding anniversary
結婚證 结婚证
結子 结子
結子 结子
結實 结实
結實 结实
結對子 结对子