中文 Trung Quốc
結出
结出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang (trái cây)
結出 结出 phát âm tiếng Việt:
[jie2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to bear (fruit)
結匯 结汇
結合 结合
結合律 结合律
結合過程 结合过程
結喉 结喉
結單 结单