中文 Trung Quốc
  • 結出 繁體中文 tranditional chinese結出
  • 结出 简体中文 tranditional chinese结出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mang (trái cây)
結出 结出 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to bear (fruit)