中文 Trung Quốc
  • 結合律 繁體中文 tranditional chinese結合律
  • 结合律 简体中文 tranditional chinese结合律
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kết hợp pháp luật (xy) z = x(yz) (toán học).
結合律 结合律 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2 he2 lu:4]

Giải thích tiếng Anh
  • associative law (xy)z = x(yz) (math.)