中文 Trung Quốc
絆倒
绊倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyến đi
vấp ngã
絆倒 绊倒 phát âm tiếng Việt:
[ban4 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to trip
to stumble
絆腳 绊脚
絆腳石 绊脚石
絆跤 绊跤
絍 絍
絎 绗
絎縫 绗缝