中文 Trung Quốc
絆
绊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyến đi
vấp ngã
để cản trở
絆 绊 phát âm tiếng Việt:
[ban4]
Giải thích tiếng Anh
to trip
to stumble
to hinder
絆住 绊住
絆倒 绊倒
絆腳 绊脚
絆跤 绊跤
経 経
絍 絍