中文 Trung Quốc
組織委員會
组织委员会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tổ chức các ủy ban
Abbr để 組委|组委
組織委員會 组织委员会 phát âm tiếng Việt:
[zu3 zhi1 wei3 yuan2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
organizing committee
abbr. to 組委|组委
組織學 组织学
組織法 组织法
組織漿黴菌病 组织浆霉菌病
組織胞漿菌病 组织胞浆菌病
組織胺 组织胺
組胺 组胺