中文 Trung Quốc
組圖
组图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình ảnh
hình ảnh
Sơ đồ
bản đồ
組圖 组图 phát âm tiếng Việt:
[zu3 tu2]
Giải thích tiếng Anh
picture
image
diagram
map
組塊 组块
組委 组委
組字 组字
組建 组建
組成 组成
組成部分 组成部分