中文 Trung Quốc
組合數學
组合数学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toán học tổ hợp
toán học tổ hợp
組合數學 组合数学 phát âm tiếng Việt:
[zu3 he2 shu4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
combinatorial mathematics
combinatorics
組合論 组合论
組合音響 组合音响
組圖 组图
組委 组委
組字 组字
組屋 组屋