中文 Trung Quốc
累墜
累坠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 累贅|累赘 [lei2 zhui4]
累墜 累坠 phát âm tiếng Việt:
[lei2 zhui4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 累贅|累赘[lei2 zhui4]
累壞 累坏
累心 累心
累死累活 累死累活
累積 累积
累積劑量 累积剂量
累累 累累