中文 Trung Quốc
累積劑量
累积剂量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tích lũy liều
累積劑量 累积剂量 phát âm tiếng Việt:
[lei4 ji1 ji4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
cumulative dose
累累 累累
累累 累累
累累 累累
累贅 累赘
累進 累进
細 细