中文 Trung Quốc
累累
累累
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cụm
đống
heaps của
累累 累累 phát âm tiếng Việt:
[lei2 lei2]
Giải thích tiếng Anh
clusters of
piles of
heaps of
累累 累累
累累 累累
累計 累计
累進 累进
細 细
細作 细作