中文 Trung Quốc
累心
累心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế (tinh thần hoặc cảm xúc)
累心 累心 phát âm tiếng Việt:
[lei4 xin1]
Giải thích tiếng Anh
taxing (mentally or emotionally)
累死累活 累死累活
累犯 累犯
累積 累积
累累 累累
累累 累累
累累 累累