中文 Trung Quốc
素菜
素菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món ăn rau
素菜 素菜 phát âm tiếng Việt:
[su4 cai4]
Giải thích tiếng Anh
vegetable dish
素質 素质
素質差 素质差
素質教育 素质教育
素面 素面
素面朝天 素面朝天
素顏 素颜