中文 Trung Quốc
  • 素材 繁體中文 tranditional chinese素材
  • 素材 简体中文 tranditional chinese素材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nguồn nguyên liệu (trong văn học và nghệ thuật)
素材 素材 phát âm tiếng Việt:
  • [su4 cai2]

Giải thích tiếng Anh
  • source material (in literature and art)