中文 Trung Quốc
素材
素材
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguồn nguyên liệu (trong văn học và nghệ thuật)
素材 素材 phát âm tiếng Việt:
[su4 cai2]
Giải thích tiếng Anh
source material (in literature and art)
素樸 素朴
素淨 素净
素筵 素筵
素質 素质
素質差 素质差
素質教育 素质教育