中文 Trung Quốc
級
级
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mức độ
lớp
Xếp hạng
bước (của cầu thang)
CL:個|个 [ge4]
loại: bước, mức độ
級 级 phát âm tiếng Việt:
[ji2]
Giải thích tiếng Anh
level
grade
rank
step (of stairs)
CL:個|个[ge4]
classifier: step, level
級別 级别
級差 级差
級強 级强
級聯 级联
級距 级距
紛 纷