中文 Trung Quốc
  • 級差 繁體中文 tranditional chinese級差
  • 级差 简体中文 tranditional chinese级差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vi phân (giữa lớp)
  • lương vi sai
級差 级差 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 cha1]

Giải thích tiếng Anh
  • differential (between grades)
  • salary differential