中文 Trung Quốc
紙條
纸条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phiếu giấy
紙條 纸条 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
slip of paper
紙樣 纸样
紙漿 纸浆
紙火柴 纸火柴
紙灰 纸灰
紙煙 纸烟
紙煤兒 纸煤儿