中文 Trung Quốc
紙煤兒
纸煤儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy taper được sử dụng để ánh sáng thuốc lá vv
紙煤兒 纸煤儿 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 mei2 r5]
Giải thích tiếng Anh
paper taper used to light cigarette etc
紙片 纸片
紙牌 纸牌
紙盆 纸盆
紙箱 纸箱
紙老虎 纸老虎
紙花 纸花