中文 Trung Quốc
  • 紙灰 繁體中文 tranditional chinese紙灰
  • 纸灰 简体中文 tranditional chinese纸灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tro từ bị cháy giấy
紙灰 纸灰 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi3 hui1]

Giải thích tiếng Anh
  • ash from burnt paper