中文 Trung Quốc
紙煙
纸烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc lá
紙煙 纸烟 phát âm tiếng Việt:
[zhi3 yan1]
Giải thích tiếng Anh
cigarette
紙煤兒 纸煤儿
紙片 纸片
紙牌 纸牌
紙箔 纸箔
紙箱 纸箱
紙老虎 纸老虎