中文 Trung Quốc
紗廠
纱厂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bông mill
nhà máy dệt
紗廠 纱厂 phát âm tiếng Việt:
[sha1 chang3]
Giải thích tiếng Anh
cotton mill
textile factory
紗窗 纱窗
紗綻 纱绽
紗線 纱线
紘 纮
紙 纸
紙上談兵 纸上谈兵