中文 Trung Quốc
紗窗
纱窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa sổ màn hình
紗窗 纱窗 phát âm tiếng Việt:
[sha1 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
screen window
紗綻 纱绽
紗線 纱线
紗麗 纱丽
紙 纸
紙上談兵 纸上谈兵
紙人 纸人