中文 Trung Quốc
紘
纮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây cho mũ
rộng lớn
紘 纮 phát âm tiếng Việt:
[hong2]
Giải thích tiếng Anh
cord for hat
vast
紙 纸
紙上談兵 纸上谈兵
紙人 纸人
紙包不住火 纸包不住火
紙包飲品 纸包饮品
紙品 纸品