中文 Trung Quốc
紗布口罩
纱布口罩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt nạ gai
紗布口罩 纱布口罩 phát âm tiếng Việt:
[sha1 bu4 kou3 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
gauze mask
紗帽 纱帽
紗廠 纱厂
紗窗 纱窗
紗線 纱线
紗麗 纱丽
紘 纮