中文 Trung Quốc
紅桃
红桃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
♥ tim (trong trò chơi thẻ)
紅桃 红桃 phát âm tiếng Việt:
[hong2 tao2]
Giải thích tiếng Anh
heart ♥ (in card games)
紅梅花雀 红梅花雀
紅棗 红枣
紅榿樹 红桤树
紅樹 红树
紅樹林 红树林
紅橋 红桥