中文 Trung Quốc
紅橋
红桥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hongqiao huyện Thiên Tân đô thị 天津市 [Tian1 jin1 shi4]
紅橋 红桥 phát âm tiếng Việt:
[Hong2 qiao2]
Giải thích tiếng Anh
Hongqiao district of Tianjin municipality 天津市[Tian1 jin1 shi4]
紅橋區 红桥区
紅橙 红橙
紅橙黃綠藍靛紫 红橙黄绿蓝靛紫
紅殷殷 红殷殷
紅毛丹 红毛丹
紅毯 红毯