中文 Trung Quốc
紅樹林
红树林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rừng ngập mặn hoặc đầm lầy
紅樹林 红树林 phát âm tiếng Việt:
[hong2 shu4 lin2]
Giải thích tiếng Anh
mangrove forest or swamp
紅橋 红桥
紅橋區 红桥区
紅橙 红橙
紅櫻槍 红樱枪
紅殷殷 红殷殷
紅毛丹 红毛丹