中文 Trung Quốc
紅榿樹
红桤树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu đỏ alder (Alnus rubra)
紅榿樹 红桤树 phát âm tiếng Việt:
[hong2 qi1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
red alder (Alnus rubra)
紅樓夢 红楼梦
紅樹 红树
紅樹林 红树林
紅橋區 红桥区
紅橙 红橙
紅橙黃綠藍靛紫 红橙黄绿蓝靛紫